Bất Động Sản

Mối quan tâm y tế đã định hình kiến trúc hiện đại như thế nào – Tạp chí Kiến trúc Việt Nam

Sự giao thoa giữa kiến trúc và y học đã định hình sâu sắc thiết kế hiện đại, nơi sự trong suốt, ánh sáng và không khí trở thành những công cụ thiết yếu trong việc theo đuổi sức khỏe. Xuất hiện từ cuộc khủng hoảng bệnh lao vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, viện điều dưỡng đã phát triển vượt ra ngoài một cơ sở y tế thành một nơi thử nghiệm cho sự đổi mới kiến trúc. Nhu cầu về không khí trong lành, ánh sáng mặt trời và sự vô trùng đã biến những không gian này thành nguyên mẫu cho các nguyên tắc hiện đại, ảnh hưởng đến cách tổ chức không gian, lựa chọn vật liệu và triết lý thiết kế vượt xa lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Không chỉ là nơi điều trị, các viện điều dưỡng còn thể hiện lý thuyết y học đương đại trong hình khối kiến trúc. Vào thời điểm bệnh lao – thường được gọi là bệnh dịch hạch trắng – tàn phá dân số toàn cầu, các chuyên gia y tế đã chỉ định tiếp xúc với môi trường là liệu pháp chính. Kiến trúc được điều chỉnh phù hợp, tạo ra các tòa nhà với sân thượng rộng rãi, cửa sổ lớn và nội thất hợp lý, được thiết kế để tối ưu hóa thông gió và tối đa hóa ánh sáng tự nhiên.

Những chiến lược này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi và định nghĩa lại lý tưởng kiến trúc, chứng minh cách y tế hóa không gian có thể định hình tư tưởng hiện đại rộng hơn.

Không khí, Ánh sáng và Sự chữa lành

Khi các viện điều dưỡng lao lan rộng khắp châu Âu và xa hơn nữa, kiến trúc của chúng ngày càng tinh tế hơn, nhấn mạnh vai trò của không gian và môi trường trong thiết kế điều trị. Những cơ sở này không chỉ được hình thành như một cơ sở y tế mà còn là những không gian toàn diện, nơi kiến trúc đóng vai trò tích cực trong quá trình phục hồi. Các viện điều dưỡng được bố trí chiến lược tại những nơi thiên nhiên hẻo lánh , thường là trong rừng hoặc trên sườn núi, củng cố niềm tin rằng sự cô lập, yên tĩnh và không khí trong lành góp phần vào quá trình chữa lành.

Viện điều dưỡng Paimio

Một trong những ví dụ tiêu biểu nhất là Viện điều dưỡng Paimio (1933) của Alvar Aalto. Tầm nhìn của Aalto đặt bệnh nhân làm trung tâm, coi tòa nhà như một dụng cụ y tế. Mọi khía cạnh trong thiết kế của viện điều dưỡng đều được hình thành để tối đa hóa tiềm năng chữa bệnh: hướng của tòa nhà đảm bảo tiếp xúc tối ưu với ánh sáng mặt trời, trong khi ban công rộng rãi cho phép bệnh nhân nghỉ ngơi ngoài trời, đắm mình trong không khí trong lành. Bên trong, Aalto đã cân nhắc kỹ lưỡng sự thoải mái về mặt tâm lý và thể chất của bệnh nhân. Trần nhà được sơn bằng những tông màu dịu nhẹ, không phản chiếu để giảm thiểu độ chói cho những người nằm liệt giường trong thời gian dài.

Cũng tiên phong không kém, Viện điều dưỡng Zonnestraal (1931), do Jan Duiker và Bernard Bijvoet thiết kế, thể hiện lý tưởng hiện đại về sự trong suốt và nhẹ nhàng. Ban đầu được hình thành như một cơ sở tạm thời do niềm tin phổ biến rằng bệnh lao sẽ sớm được xóa sổ, tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu nhẹ và khung kính rộng, tăng cường khả năng tiếp nhận ánh sáng mặt trời và thông gió.

Viện điều dưỡng Zonnestraal

Sự cởi mở triệt để của Zonnestraal, cả về mặt thị giác lẫn cấu trúc, phản ánh khát vọng hiện đại của kiến trúc như một tác nhân của sức khỏe và tiến bộ. Bệnh nhân được khuyến khích dành thời gian ngoài trời trên những sân hiên mở, củng cố sự hòa nhập của viện điều dưỡng với cảnh quan xung quanh. Thiết kế của viện, với bề mặt trắng tinh và các chi tiết tối giản, thể hiện niềm tin rằng sự sạch sẽ và hiện đại gắn liền với sức khỏe.

Viện điều dưỡng Benenden

Kiểu mẫu viện điều dưỡng không chỉ giới hạn ở Bắc Âu. Tại Anh, Viện điều dưỡng Benenden, do Augustus William West thiết kế, đã thể hiện sự chuyển dịch song song sang các nguyên tắc hiện đại trong kiến trúc chăm sóc sức khỏe. Được xây dựng với trọng tâm là thiết kế công năng, tòa nhà có không gian mở rộng rãi, không khí trong lành và chú trọng đến vệ sinh, phản ánh sự chuyển đổi từ các cơ sở y tế truyền thống sang một phương pháp tiếp cận hợp lý hơn, lấy bệnh nhân làm trung tâm. Sự chuyển đổi này không chỉ đáp ứng nhu cầu y tế của bệnh nhân lao mà còn góp phần vào sự chấp nhận rộng rãi hơn của thẩm mỹ hiện đại ở Anh.

Ngoài châu Âu, các viện điều dưỡng đã được điều chỉnh để phù hợp với khí hậu và bối cảnh văn hóa khu vực. Tại Trung Quốc , các cơ sở như Viện điều dưỡng Hồng Kiều (1934) đã kết hợp các nguyên tắc hiện đại với các yếu tố truyền thống, khác với các cơ sở tương tự ở châu Âu, chẳng hạn như các sân thượng được phân chia cho từng không gian bệnh nhân, tạo ra không gian ngoài trời riêng biệt và tăng cường sự riêng tư cho bệnh nhân. Cơ sở này tự hào với các tiện nghi tiên tiến vào thời điểm đó, bao gồm cả việc phản ánh cam kết hiện đại hóa của Trung Quốc thông qua biểu hiện kiến trúc.

Viện điều dưỡng Topes de Collantes

Ở các vùng nhiệt đới, các viện điều dưỡng ưu tiên thông gió tự nhiên, với hành lang và hiên ngoài trời đảm bảo luồng không khí lưu thông. Các cơ sở như Viện điều dưỡng Tiluania (Ấn Độ) và Topes de Collantes (Cuba) đã tối ưu hóa các chiến lược làm mát thụ động, trong khi Viện điều dưỡng Kibumbu (Burundi) đã chứng minh cách những ý tưởng này được áp dụng vào bối cảnh châu Phi. Những biến thể này làm nổi bật tính ứng dụng phổ quát của kiến trúc viện điều dưỡng đồng thời phản ánh điều kiện địa phương.

Tác động của sự lựa chọn vật liệu đến quá trình chữa bệnh

Viện điều dưỡng Paimio

Kiến trúc nhà điều dưỡng không chỉ được định hình bởi sự cởi mở về không gian và sự hòa nhập với môi trường mà còn bởi một cách tiếp cận nghiêm ngặt đối với đổi mới vật liệu. Với mối quan tâm hàng đầu là vệ sinh, các kiến trúc sư đã khám phá những vật liệu và kỹ thuật xây dựng mới có thể giảm thiểu sự lây truyền vi khuẩn, đơn giản hóa việc bảo trì và nâng cao sự thoải mái về mặt tâm lý. Những phát triển này vượt ra ngoài phạm vi chức năng đơn thuần; chúng đã thay đổi trải nghiệm giác quan về không gian, ảnh hưởng đến bảng màu vật liệu của kiến trúc hiện đại và để lại dấu ấn lâu dài trong thiết kế chăm sóc sức khỏe.

Viện điều dưỡng Paimio

Các viện điều dưỡng đầu thế kỷ 20 ưu tiên sử dụng vật liệu không xốp, dễ vệ sinh , một sự thay đổi triệt để so với bề mặt nặng nề, bám bụi của các cơ sở y tế thế kỷ 19. Sàn nhà thường được trải linoleum, một vật liệu được đánh giá cao nhờ đặc tính kháng khuẩn và bề mặt liền mạch, loại bỏ các vết nứt nơi vi khuẩn có thể tích tụ. Thép tráng men trở thành lựa chọn phổ biến cho đồ nội thất và đồ dùng, đặc biệt là trong phòng bệnh nhân và phòng phẫu thuật, nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn. Gạch men tráng men ốp tường và bồn rửa mặt, không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn có khả năng phản chiếu, giúp khuếch đại ánh sáng tự nhiên vào bên trong.

Ghế Paimio

Bệnh viện Paimio Sanatorium của Alvar Aalto là một ví dụ điển hình về sự đổi mới vật liệu bằng cách thiết kế đồ nội thất mang lại cảm giác ấm áp hơn so với thiết bị bệnh viện truyền thống, sử dụng gỗ dán uốn cong thay vì kim loại lạnh cho giường và ghế bệnh nhân. Chiếc ghế Paimio nổi tiếng không chỉ mang tính công thái học — mà còn là một thử nghiệm về tính tiếp xúc của vật liệu, được thiết kế để nhẹ, nâng đỡ và dễ vệ sinh. Thiết kế bồn rửa không gây tiếng ồn, giúp giảm thiểu tiếng nước bắn có thể làm phiền bệnh nhân, phản ánh nhận thức sâu sắc về tác động tâm lý của vật liệu trong môi trường chữa bệnh.

Viện điều dưỡng Zonnestraal

Viện điều dưỡng Zonnestraal đã đẩy mạnh việc thử nghiệm vật liệu, sử dụng bê tông cốt thép làm yếu tố trung tâm trong kết cấu nhẹ, dạng mô-đun. Khung xương của tòa nhà, đặc trưng bởi khung cửa sổ thép mỏng và các tấm kính lớn , là một lựa chọn thẩm mỹ hiện đại và là một giải pháp chiến lược cho việc điều trị bệnh lao.

Ngoài châu Âu, các viện điều dưỡng ở vùng nhiệt đới phải dung hòa hiệu quả vật liệu hiện đại với điều kiện môi trường địa phương. Tại Cuba, Ấn Độ và châu Phi, nơi độ ẩm và nhiệt độ cao gây ra những thách thức về vệ sinh, các kiến trúc sư đã điều chỉnh chiến lược vật liệu của họ cho phù hợp với khí hậu địa phương. Đá và gạch, mặc dù nặng hơn, thường được ưa chuộng vì độ bền và khả năng điều hòa nhiệt độ. Trong một số trường hợp, thạch cao đánh bóng và tường quét vôi trắng được lựa chọn thay vì bề mặt lát gạch, tạo ra lớp hoàn thiện liền mạch, chống nấm mốc đồng thời phản chiếu ánh sáng để tăng cường độ sáng cho phòng bệnh.

Những thí nghiệm vật liệu này trong các viện điều dưỡng đã tạo nên những tiền lệ vượt xa chức năng ban đầu của chúng. Trong những thập kỷ tiếp theo, nhiều cải tiến tiên phong trong các bệnh viện điều trị lao – sàn linoleum, lớp phủ kháng khuẩn, bề mặt liền mạch và đồ nội thất tiện dụng – đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho bệnh viện, phòng khám và trung tâm chăm sóc sức khỏe.

Kiến trúc tia X: Khả năng hiển thị như một yếu tố chữa bệnh

Phòng chụp X-quang của Bệnh viện Hoàng gia Liverpool, đầu thế kỷ 20

Nhà sử học Beatriz Colomina đã giới thiệu khái niệm Kiến trúc X-quang để mô tả cách công nghệ hình ảnh y tế, đặc biệt là X-quang, ảnh hưởng đến thiết kế hiện đại như thế nào. Việc phát minh ra X-quang vào cuối thế kỷ 19 đã thay đổi y học bằng cách phơi bày những cấu trúc tiềm ẩn của cơ thể con người, định hình lại cách con người hiểu về độ trong suốt và khả năng hiển thị. Bước đột phá công nghệ này song song với sự thay đổi trong tư duy kiến trúc, nơi sự cởi mở, nhẹ nhàng và phơi sáng trở thành những nguyên tắc chỉ đạo. Các kiến trúc sư hiện đại, giống như các bác sĩ X-quang, tìm cách loại bỏ các chi tiết trang trí, làm nổi bật logic cấu trúc và tạo ra những môi trường được xác định bởi sự trong trẻo, không khí và ánh sáng.

​​​​​​​Các viện điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy những ý tưởng này. Với việc điều trị bệnh lao tập trung vào ánh sáng mặt trời, thông gió và vệ sinh, các viện điều dưỡng coi sự minh bạch vừa là một nhu cầu y tế vừa là một lý tưởng kiến trúc. Việc sử dụng rộng rãi các cửa sổ lớn, sân hiên ngoài trời và các rào cản tối thiểu giữa bên trong và bên ngoài phản ánh niềm tin rằng kiến trúc có thể đóng vai trò như một công cụ chăm sóc sức khỏe. Tính trong suốt này cải thiện sức khỏe thể chất và định hình lại cách các tòa nhà tương tác với người sử dụng, củng cố mối liên hệ giữa tầm nhìn, sự cởi mở và khả năng chữa lành.

Ngôi nhà Y tế Lovell

Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của Kiến trúc X-quang bên ngoài các viện điều dưỡng là Ngôi nhà Y tế Lovell (1929) của Richard Neutra tại Los Angeles. Được ủy quyền bởi Philip Lovell, một bác sĩ và người ủng hộ lối sống lành mạnh, ngôi nhà tích hợp mặt tiền kính rộng lớn, nội thất mở và kết nối trực tiếp với không gian ngoài trời. Thiết kế của Neutra cho thấy các nguyên tắc hiện đại về tính minh bạch và sự phơi bày đã vượt ra ngoài các cơ sở y tế, ảnh hưởng đến kiến trúc nhà ở. Ngôi nhà đóng vai trò như một nguyên mẫu cho một loại môi trường sống mới – nơi không khí, ánh sáng và cấu trúc kết hợp với nhau để tăng cường sức sống cho con người.

Ngôi nhà Farnsworth

Tương tự, Ngôi nhà Farnsworth (1951) của Mies van der Rohe đã đẩy những nguyên tắc này lên một tầm cao mới. Là một gian nhà kính lơ lửng giữa thiên nhiên, ngôi nhà xóa bỏ những ranh giới thông thường giữa nội thất và ngoại thất, đưa người ở vào một dòng chảy liền mạch của ánh sáng và không khí. Sự cởi mở triệt để này phản ánh cùng một lý luận y khoa đã hình thành nên các viện điều dưỡng – cho phép các năng lượng tự nhiên lưu thông tự do để nâng cao cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Việc loại bỏ các bức tường đặc phù hợp với lập luận của Colomina rằng kiến trúc hiện đại ra đời để đáp ứng một thời đại bị ám ảnh bởi vệ sinh, tầm nhìn và việc loại bỏ các không gian kín.

Sự minh bạch trong kiến trúc này cũng định nghĩa lại sự riêng tư. Cũng như tia X đã phơi bày cơ thể con người theo những cách chưa từng có, các tòa nhà hiện đại đã phơi bày nội thất của chúng, thách thức các quan niệm thông thường về sự bao bọc và sự thân mật trong gia đình. Tính thẩm mỹ sạch sẽ của kiến trúc hiện đại – bề mặt nhẵn, có thể lau chùi, vật liệu hợp vệ sinh và trang trí tối thiểu – không chỉ mang tính phong cách; nó còn bắt nguồn sâu xa từ mong muốn thúc đẩy cả sự sạch sẽ về thể chất và sức khỏe tâm lý. Ngôi nhà hiện đại, giống như viện điều dưỡng, đã trở thành một môi trường được kiểm soát, nơi không gian, ánh sáng và vật chất có thể được tối ưu hóa cho sức khỏe. Ảnh hưởng của hình ảnh y tế đối với kiến trúc đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng môi trường xây dựng gắn bó chặt chẽ với những tiến bộ khoa học và công nghệ, định hình cách chúng ta sống và cách chúng ta chữa bệnh.

PV/archdaily



Nguồn