Thuật ngữ “nhà lắp ghép” có thể gợi lên hình ảnh những công trình xây dựng tiêu chuẩn và lặp đi lặp lại, giống như những công trình được xây dựng sau Thế chiến II, khi nhà ở nhanh chóng và giá cả phải chăng là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, thực tế ngày nay đã hoàn toàn khác. Với sự tiến bộ của công nghệ và phương pháp xây dựng, nhà lắp ghép đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới, khả năng thích ứng và thiết kế riêng. Nó cho phép tạo ra những không gian đa chức năng và linh hoạt, không chỉ đáp ứng nhu cầu thực tế mà còn đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và bền vững của kiến trúc hiện đại. Với vật liệu tiên tiến và công nghệ mới, nhà lắp ghép mang đến những giải pháp tùy chỉnh và linh hoạt cho cuộc sống hiện đại.
Tuy nhiên, lịch sử của công nghệ đúc sẵn đã có từ rất lâu. Theo Prasher và Mittal (2016), nguồn gốc của công nghệ đúc sẵn có thể bắt nguồn từ một số nền văn minh cổ đại, nơi đã sử dụng phương pháp xây dựng mô-đun từ rất lâu trước khi công nghệ hiện đại có những tiến bộ. Ví dụ, việc xây dựng Stonehenge ở Anh vào khoảng năm 3100 trước Công nguyên là một ví dụ điển hình về công nghệ đúc sẵn thời kỳ đầu, với các khối đá tiêu chuẩn được lắp ráp bằng khớp nối lưỡi và rãnh để tạo độ ổn định. Các kim tự tháp Ai Cập, với những khối đá được cắt chính xác, cũng phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật đúc sẵn, thể hiện khả năng đạt được độ chính xác về kiến trúc thông qua lắp ráp mô-đun.
Vào năm 1624, trong thời kỳ thuộc địa hóa, người Anh bắt đầu thử nghiệm các cấu kiện đúc sẵn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các tòa nhà tại các thuộc địa Bắc Mỹ của họ, chẳng hạn như Cape Ann, giúp đẩy nhanh quá trình xây dựng và khắc phục một số thách thức về hậu cần khi xây dựng ở những khu vực xa xôi hoặc hạn chế về tài nguyên. Đây được coi là ví dụ đầu tiên về một công trình có thể tháo rời, trong trường hợp này là những ngôi nhà gỗ được vận chuyển từ Anh, lắp ráp tại chỗ để đội tàu đánh cá sử dụng, sau đó được tháo rời và lắp ráp lại nhiều lần.
Đến thế kỷ 19, các nhà gỗ nhỏ và nhà lắp ghép được vận chuyển đến Úc và California, thúc đẩy việc lắp ráp nhanh chóng tại các điểm đến có ít cơ sở hạ tầng. Các dự án đáng chú ý như Cung điện Pha lê ở London năm 1851 đã sử dụng các thành phần đúc sẵn làm bằng sắt và kính. Vào đầu thế kỷ 20, nhiều cải tiến khác nhau đã được quan sát thấy, chẳng hạn như nhà bê tông đúc sẵn của John Alexander Brodie và nhà gỗ lắp ghép được nhập khẩu vào Vương quốc Anh trong Thế chiến thứ nhất. Tuy nhiên, đã có một bước nhảy vọt sau Thế chiến thứ hai, khi cả Vương quốc Anh và Hoa Kỳ đều tập trung vào nhà lắp ghép sản xuất hàng loạt để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở. Hai ví dụ nổi tiếng từ thời điểm này là Nhà Dymaxion của Buckminster Fuller và Nhà Lustron.
Dự án Case Study Houses, được phát triển tại Hoa Kỳ vào những năm 1940, là một cột mốc quan trọng trong việc khám phá việc sử dụng vật liệu đúc sẵn để xây dựng nhà ở hiện đại, dễ tiếp cận và đa chức năng. Được tài trợ bởi tạp chí Nghệ thuật & Kiến trúc, chương trình này nhằm mục đích tạo ra các nguyên mẫu nhà ở có thể dễ dàng nhân rộng trên quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu nhà ở ngày càng tăng trong thời kỳ hậu chiến. Các kiến trúc sư tham gia, chẳng hạn như Richard Neutra, Charles và Ray Eames, và Pierre Koenig, đã nhìn thấy ở việc đúc sẵn một cơ hội để khám phá các hình thức kiến trúc mới, kết hợp các vật liệu công nghiệp như thép, kính và bê tông đúc sẵn vào thiết kế của họ. Các công trình của họ không chỉ đáp ứng nhu cầu chức năng của thời kỳ hậu chiến mà còn phản ánh những chuyển đổi xã hội và văn hóa thời bấy giờ, thúc đẩy một nền kiến trúc hướng đến sự đơn giản, kết nối với môi trường, tính minh bạch và tính lưu động giữa các không gian. Bên cạnh việc cung cấp các giải pháp thiết thực và tiết kiệm, mỗi dự án còn được thiết kế để phù hợp với các địa hình, phong cách kiến trúc và nhu cầu khác nhau của chủ sở hữu. Khả năng thích ứng này cho phép các không gian được định hình cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau theo thời gian, thách thức quan niệm cho rằng việc chế tạo sẵn đồng nghĩa với sự cứng nhắc và thiếu tính độc đáo. Không phải ngẫu nhiên mà những dự án này vẫn được ca ngợi và có sức ảnh hưởng cho đến ngày nay.
Một người tiên phong khác trong việc sử dụng hệ thống mô-đun là Jean Prouvé. Những “ngôi nhà tháo lắp” của ông, được tạo ra để làm nhà cho người tị nạn và công nhân di dời sau Thế chiến II, được cấu thành từ các mô-đun có thể dễ dàng lắp ráp, tháo rời và sắp xếp lại, mang lại sự linh hoạt chưa từng có vào thời điểm đó và cho phép thích ứng với các địa điểm và điều kiện khác nhau. Prouvé đã đổi mới bằng cách sử dụng các vật liệu nhẹ và công nghiệp, chẳng hạn như gỗ, thép và thậm chí cả nhôm, giúp việc vận chuyển và lắp ráp các mô-đun trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép tùy chỉnh không gian. Lấy cảm hứng từ quy trình sản xuất ô tô, ông đã mang lại sự linh hoạt hơn cho việc thiết kế và chế tạo các công trình. Prouvé đã kết hợp công năng với tính thẩm mỹ riêng biệt, chứng minh rằng những hạn chế của nhà lắp ghép có thể được khắc phục bằng sự sáng tạo trong thiết kế. Các công trình nhà lắp ghép của ông, chẳng hạn như Maison Tropicale hay Nhà tháo lắp, minh họa cho việc đạt được tính thẩm mỹ hiện đại mà không làm mất đi tính linh hoạt, công năng và tính đa chức năng của không gian. Các tác phẩm của ông đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ kiến trúc sư và nhà thiết kế, thay đổi nhận thức về tiềm năng của nhà lắp ghép và mở đường cho những đổi mới hiện tại trong kiến trúc.
Bất chấp những tiến bộ kể từ thời hậu chiến, ngành xây dựng dân dụng vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức dai dẳng, chẳng hạn như tình trạng thiếu nhà ở chất lượng cao và nhu cầu cấp thiết về đổi mới sáng tạo. Những vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn do những lo ngại về lượng khí thải nhà kính cao và tình trạng kém hiệu quả của nhiều công trình hiện hữu. Ngoài ra, ngành này còn phải đối mặt với những khó khăn như thiếu hụt lao động lành nghề, thiếu sự đổi mới lực lượng lao động và sự phản kháng trong việc áp dụng các công nghệ mới. Những thách thức này không chỉ phản ánh những vấn đề cụ thể trong xây dựng dân dụng mà còn chỉ ra nhu cầu chuyển đổi rộng rãi hơn về cách xã hội tiếp cận phát triển đô thị và xây dựng nói chung.
Ngược lại, kết cấu tiền chế tự hào là một giải pháp hiệu quả cho những thách thức này. Nhờ sử dụng quy trình tự động hóa và sản xuất được kiểm soát tại nhà máy, kết cấu tiền chế đòi hỏi ít nhân công hơn, giảm chi phí và thời gian thi công, đồng thời nâng cao chất lượng và độ chính xác của sản phẩm cuối cùng. Hơn nữa, nó còn mang lại khả năng kiểm soát chặt chẽ hơn về tính bền vững môi trường và hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà. Được xây dựng tại nhà máy và lắp ráp tại chỗ, những kết cấu này mang lại tính linh hoạt đáng kể, thích ứng với nhiều thiết kế và nhu cầu khác nhau, khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho cả các dự án dân dụng và thương mại.
Dựa trên chức năng và loại cấu kiện được sản xuất ngoài công trường, kết cấu đúc sẵn có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Hệ thống kết cấu, chẳng hạn như cột và dầm, thường được sản xuất từ bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ dán. Trong khi đó, các tấm panel – bao gồm tường, trần và sàn – được lắp ráp nhanh chóng tại công trường, còn các khối mô-đun bao gồm các khối hoàn chỉnh, được vận chuyển và lắp ráp tại công trường. Phương pháp này mang đến một giải pháp hiệu quả cho các công trình phức tạp đòi hỏi tính đa chức năng. Ngoài ra, các cấu kiện cụ thể, như phòng tắm hoặc nhà bếp, được sản xuất riêng biệt và tích hợp vào tòa nhà chính, tối ưu hóa quy trình xây dựng và khắc phục những thách thức chung trong không gian đòi hỏi khắt khe. Tuy tương tự như các khối mô-đun, kết cấu mô-đun mang lại tính linh hoạt cao hơn bằng cách cho phép kết hợp các mô-đun khác nhau để tạo ra nhiều cấu hình tòa nhà khác nhau. Cuối cùng, kết cấu và cấu kiện mặt tiền được sản xuất ngoài công trường và lắp ráp tại công trường, kết hợp hiệu quả với chất lượng hoàn thiện cao. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng biệt và lựa chọn lý tưởng phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án và điều kiện công trường.
Architekten: VON M GmbH – Fotografie: ©Zooey Braun – Veroeffentlichung nur gegen Honorar, Urhebervermerk und Beleg / permission required for reproduction, mention of copyright, complimentary copy, FUER WERBENUTZUNG RUECKSPRACHE ERFORDERLICH! / PERMISSION REQUIRED FOR ADVERTISING!
Sự phát triển của các vật liệu mới cũng đã mở rộng khả năng chế tạo sẵn. Các vật liệu như gỗ dán chéo (CLT) và bê tông cốt sợi thủy tinh (GFRC) kết hợp độ bền với tính linh hoạt trong thiết kế. CLT cho phép tạo ra các tấm đúc sẵn lớn cho tường, sàn và mái, trong khi GFRC có thể được đúc thành các hình dạng phức tạp và mỏng phù hợp cho mặt tiền và vách ngăn bên trong. Hơn nữa, sự tích hợp của các công nghệ thiết kế và sản xuất kỹ thuật số, chẳng hạn như Mô hình thông tin xây dựng (BIM) và in 3D , đã cho phép tùy chỉnh chi tiết và phối hợp hiệu quả các dự án. BIM tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế và xây dựng các tòa nhà đúc sẵn, cho phép các thành phần được sản xuất với độ chính xác đến từng milimet và lắp ráp tại chỗ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất các thành phần đúc sẵn đã cải thiện chất lượng và tính nhất quán, giảm nhu cầu làm lại tại chỗ và giảm thiểu lãng phí vật liệu.
Một dự án gần đây và có liên quan là Mini-Mod của MAPA Architects, minh họa cách các mô-đun đúc sẵn có thể được kết hợp để tạo thành những ngôi nhà đa năng, cho phép điều chỉnh để sử dụng cho mục đích dân dụng, thương mại hoặc giải trí. Một ví dụ khác là Fogo Island Studios, được thiết kế bởi Saunders Architecture ở Canada, nơi các thành phần đúc sẵn được sử dụng để xây dựng các studio đa chức năng ở một khu vực xa xôi, vừa là nơi ở vừa là không gian làm việc cho các nghệ sĩ. Dự án Living Unit của OFIS Arhitekti là một đơn vị mô-đun đúc sẵn có thể được sử dụng làm nhà ở, văn phòng hoặc không gian cộng đồng, làm nổi bật tính linh hoạt và khả năng thích ứng của các thành phần đúc sẵn trong các bối cảnh và mục đích sử dụng khác nhau. Những ví dụ này minh họa cách sử dụng chế tạo sẵn để tạo ra các không gian đa chức năng và linh hoạt đáp ứng nhu cầu hiện đại về hiệu quả và tính bền vững trong thiết kế kiến trúc.
PV/archdaily