Site icon DOANH NGHIỆP & THƯƠNG HIỆU

Trái cây Việt tìm chỗ đứng bền vững toàn cầu

Thiếu đồng bộ khiến lợi thế bị thu hẹp

Gian hàng trái cây Việt tại hội chợ quốc tế đang thu hút sự quan tâm của khách hàng, nhưng vẫn thiếu sự hậu thuẫn đồng bộ về quảng bá thương hiệu và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Chất lượng trái cây Việt Nam ngày càng được khẳng định trên thị trường quốc tế, với những mặt hàng nổi bật như nhãn lồng Hưng Yên, vải thiều Bắc Giang, xoài, thanh long… Nhãn Việt Nam đã có mặt tại Mỹ năm thứ sáu liên tiếp và ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, việc phát triển thị trường vẫn mang tính tự phát, thiếu sự hỗ trợ đồng bộ và chiến lược dài hạn.

Ông Nguyễn Đình Tùng, Tổng giám đốc Vina T&T Group, cho biết nhãn Việt – đặc biệt là giống nhãn lồng – có chất lượng vượt trội so với sản phẩm từ Thái Lan hay các quốc gia khác. Dù vậy, trái cây tươi Việt vẫn thiếu thương hiệu quốc gia rõ ràng, trong khi các nước khác đã có chiến lược xây dựng thương hiệu như kiwi New Zealand hay táo Mỹ, nho mẫu đơn Hàn Quốc. Hiện các doanh nghiệp như Vina T&T phải tự xoay sở quảng bá và tìm đầu ra, với rất ít sự hỗ trợ tập trung từ các cơ quan chức năng.

Không riêng nhãn, các loại trái cây khác cũng đang từng bước khẳng định vị thế ở các thị trường cao cấp như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc. Theo bà Ngô Thị Thu Hồng, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần AMeii Việt Nam, trái cây Việt ngày càng có uy tín về chất lượng nhờ sự hỗ trợ từ Thương vụ Việt Nam và Cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật. Dù vậy, xuất khẩu vẫn gặp nhiều trở ngại về tiêu chuẩn kỹ thuật, chi phí logistics và hạ tầng chế biến.

Một trong những điểm sáng trong nỗ lực mở rộng thị trường là chuỗi hoạt động xúc tiến thương mại do Bộ Công Thương tổ chức. Lễ hội Trái cây Việt Nam lần thứ nhất tại Bắc Kinh (2024) đã thu hút được nhiều sự quan tâm, và dự kiến sự kiện lần hai tại Hồ Nam (Trung Quốc) vào tháng 9/2025 sẽ tiếp tục tạo động lực lớn. Ngoài ra, việc mở rộng gian hàng tại các hội chợ quốc tế như Asia Fruit Logistica (Hồng Kông) và Fruit Attraction (Đức) cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, các rào cản kỹ thuật vẫn là vấn đề lớn. Mỗi thị trường lại có yêu cầu riêng biệt: Mỹ yêu cầu chiếu xạ, Hàn Quốc đòi hỏi xử lý hơi nước nóng. Trong khi đó, cơ sở chiếu xạ chủ yếu tập trung ở phía Nam, gây khó khăn cho trái cây miền Bắc như vải thiều Bắc Giang. Việc vận chuyển vào Nam để xử lý làm tăng chi phí, kéo dài thời gian, ảnh hưởng đến độ tươi và chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, chi phí logistics cao hơn so với các quốc gia cạnh tranh như Trung Quốc, Mexico hay Đài Loan khiến giá trái cây Việt kém hấp dẫn trong đàm phán thương mại. Hạn chế về dữ liệu thị trường, công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch và khả năng tham gia vào các chương trình thương hiệu quốc gia cũng là những điểm nghẽn lớn.

Liên kết tổng lực để nâng sức cạnh tranh

Doanh nghiệp Việt trao đổi tại sự kiện xúc tiến thương mại quốc tế, nỗ lực kết nối thị trường và cải thiện chuỗi cung ứng nhằm gia tăng giá trị cho trái cây xuất khẩu.

Trước thực tế đó, nhiều giải pháp đang được các cơ quan quản lý và doanh nghiệp đề xuất để giúp ngành trái cây Việt nâng tầm vị thế. Ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại (Bộ Công Thương), cho rằng vai trò của hệ thống Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài là then chốt.

Theo ông, các Thương vụ cần chủ động nghiên cứu, cung cấp thông tin chi tiết về nhu cầu thị trường, thói quen tiêu dùng và các quy định kỹ thuật nhập khẩu tại các quốc gia như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga hay Trung Đông. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần chủ động đặt hàng thông tin cụ thể để Thương vụ hỗ trợ hiệu quả hơn.

Các hoạt động kết nối giao thương như hội chợ, triển lãm, mini-show hoặc Business Matching cần được tổ chức định kỳ, đặc biệt tại các thị trường có tiềm năng lớn. Ngoài việc phối hợp tổ chức, Bộ Công Thương và các Hiệp hội nên hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn thị trường mục tiêu và nhóm sản phẩm cụ thể để quảng bá hiệu quả.

Một hướng đi quan trọng khác là hỗ trợ doanh nghiệp kết nối với các đơn vị cung cấp công nghệ bảo quản, chế biến hiện đại. Điều này giúp gia tăng giá trị sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản để tiếp cận được các thị trường xa. Với những sản phẩm có tính mùa vụ cao như vải, xoài, nhãn và thanh long, công nghệ xử lý sau thu hoạch đóng vai trò đặc biệt quan trọng.

Về thương hiệu, các doanh nghiệp cần được khuyến khích đăng ký nhãn hiệu riêng để bảo vệ sản phẩm khi đưa ra thị trường quốc tế. Ví dụ, thay vì xuất khẩu nhãn đơn thuần, có thể xây dựng thương hiệu riêng như “Thanh Nhãn Vina T&T”, giúp nâng cao khả năng nhận diện và định vị trên thị trường toàn cầu.

Cũng theo ông Phú, một giải pháp mang tính đột phá là xây dựng cơ sở chiếu xạ tại miền Bắc. Việc này không chỉ rút ngắn quy trình vận chuyển mà còn giảm đáng kể chi phí, giúp các loại trái cây phía Bắc như vải thiều có thể xuất khẩu tươi sang Mỹ và các thị trường yêu cầu kỹ thuật cao. Đây là kiến nghị trực tiếp từ các doanh nghiệp và đã được Bộ Công Thương ghi nhận.

Còn theo bà Hồng, bên cạnh hạ tầng kỹ thuật, cần thúc đẩy mở cửa thêm các thị trường mới, đặc biệt với những mặt hàng Việt có lợi thế so sánh. Ví dụ, vải thiều Việt Nam có hương vị đặc trưng, chất lượng cao hơn vải Trung Quốc hay Đài Loan, là cơ hội lớn để đẩy mạnh xuất khẩu sang Hàn Quốc – nơi người tiêu dùng đang có nhu cầu cao.

Ông Phú nhấn mạnh vai trò liên kết giữa các Bộ, ngành, hiệp hội và doanh nghiệp. Để vượt qua các rào cản về logistics, kỹ thuật và thương hiệu, cần có chiến lược tổng thể từ xúc tiến thương mại, đầu tư công nghệ đến cải cách thể chế hỗ trợ doanh nghiệp.



Nguồn

Exit mobile version